thản nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thản nhiên+ adj
- calm, unruffled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thản nhiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thản nhiên":
thản nhiên thiên nhiên - Những từ có chứa "thản nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural certainly wonder surprise unaffected nature truism casualness pococurante happen more...
Lượt xem: 701